2.009.700₫
TƯ VẤN BÁN LẺ: 0962621614
TƯ VẤN BÁN ĐẠI LÝ: 0934681896
HỖ TRỢ KỸ THUẬT: 0949231231
TỔNG ĐÀI HƯNG THÀNH: 024.3274.76.76
- Hãng sản xuất: Hafele
- Màu sắc/lớp hoàn thiện: Màu bạc
- Vật liệu: Hợp kim nhôm
- Lực đẩy: EN2 – EN3
- Trọng lượng cửa tối đa: 60 kg
- Chiều rộng cửa: 850 – 950 mm
- Góc giữ cửa: 70 - 145 độ
- Thiết bị đóng cửa tự động lắp nổi
1. Giảm giá, khuyến mại:
- Vui lòng liên hệ 02432747676, 0962621614 hoặc 0934681896 để biết chính sách khuyến mại cũng như để có giá tốt nhất.
2. Giao hàng và lắp đặt:
- Giao hàng miễn phí trong khu vực Hà Nội (với đơn hàng trên 5 triệu)
- Lắp đặt miễn phí hoặc có phí (tuỳ theo giá trị đơn hàng).
3. Trung tâm chăm sóc khách hàng:
- Trung tâm chăm sóc khách hàng Hưng Thành: 02432747676, 0949231231 (8h15' đến 17h30')
- Trung tâm chăm sóc khách hàng Hafele: 18001797 (8h30' đến 17h30').
1. Tên hàng: Tay đẩy thủy lực Hafele DCL110 931.84.239
2. Hãng sản xuất: Hafele
3. Thông tin chung tay đẩy thủy lực Hafele DCL110 931.84.239
- Phiên bản: Với tay giữ cửa có khớp nối
- Phương pháp gắn lắp: Lắp đặt tiêu chuẩn (lắp trên cánh cửa) bên phía kéo cánh cửa, lắp đặt trên khung cửa, bên phía đẩy
- Gắn lắp: Dùng cho cửa hướng mở trái tiêu chuẩn DIN và hướng mở phải tiêu chuẩn DIN
- Đối với số lượng cửa: Cửa 1 cánh
- Thích hợp cho lắp đặt tiêu chuẩn bên phía kéo cánh cửa và lắp nổi bên phía đẩy cánh cửa
- Chiều rộng cửa: 850 – 950 mm
- Lực đóng: 3 theo tiêu chuẩn EN 1154
- Tiêu chuẩn: Được chứng nhận tuân thủ EN 1154:1996/A1:2002
- Cấp: 4|8|3|0|1|3
- Góc mở tối đa: 180 độ
- Có thể điều chỉnh lực phản
- Có thể điều chỉnh tốc độ chốt
- Có thể điều chỉnh tốc độ đóng
- Phù hợp cho cửa mở trái và mở phải
- Trọn bộ gồm: Bộ cơ cấu đóng cửa tự động với cánh tay
* Thông số kỹ thuật tay đẩy thủy lực Hafele DCL110 931.84.239:
STT |
Thuộc tính |
Thông số |
1 |
Nhãn hiệu |
Hafele |
2 |
Mã sản phẩm |
Hafele 931.84.239 |
3 |
Màu sắc/lớp hoàn thiện |
Màu bạc |
4 |
Vật liệu |
Hợp kim nhôm |
5 |
Lực đẩy |
EN2 – EN3 |
6 |
Lực đóng |
3 theo tiêu chuẩn EN 1154 |
7 |
Tiêu chuẩn |
Được chứng nhận tuân thủ EN 1154:1996/A1:2002 |
8 |
Cấp |
4|8|3|0|1|3 |
9 |
Góc mở tối đa |
180 ° |
10 |
Chiều rộng cửa |
850 – 950 mm |
11 |
Trọng lượng cửa tối đa |
60 kg |
12 |
Góc giữ cửa |
70 - 145 độ |