3.462.800₫
TƯ VẤN BÁN LẺ: 0962621614
TƯ VẤN BÁN ĐẠI LÝ: 0934681896
HỖ TRỢ KỸ THUẬT: 0949231231
TỔNG ĐÀI HƯNG THÀNH: 024.3274.76.76
Mã sản phẩm: DCL31 931.84.088;
Hãng sản xuất: HAFELE (TAIWAN)
Bảo hành: 36 tháng (Hotline 1800 1797)
1. Giảm giá, khuyến mại:
- Vui lòng liên hệ 02432747676, 0962621614 hoặc 0934681896 để biết chính sách khuyến mại cũng như để có giá tốt nhất.
2. Giao hàng và lắp đặt:
- Giao hàng miễn phí trong khu vực Hà Nội (với đơn hàng trên 5 triệu)
- Lắp đặt miễn phí hoặc có phí (tuỳ theo giá trị đơn hàng).
3. Trung tâm chăm sóc khách hàng:
- Trung tâm chăm sóc khách hàng Hưng Thành: 02432747676, 0949231231 (8h15' đến 17h30')
- Trung tâm chăm sóc khách hàng Hafele: 18001797 (8h30' đến 17h30').
Thuộc tính |
Thông số |
Nhãn hiệu |
HAFELE (TAIWAN) |
Mã sản phẩm |
DCL31 931.84.088 |
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
Chức năng |
Đóng cửa tự động |
Lực đóng |
EN4 |
Chiều rộng cửa tối đa (max) |
950mm |
Trọng lượng cửa tối đa |
80kg |
Chống cháy |
Không |
Điều chỉnh lực đóng |
Có |
Điều chỉnh tốc độ chốt |
Có |
Điểu chỉnh tốc độ đóng |
Có |
Góc giữ cửa |
Có |
Lực đẩy |
EN4 |
Góc mở tối đa |
120 độ |
Kích thước cơ chế |
230x31x70mm |
Vật liệu |
Hợp kim nhôm |
Màu sắc |
Xám bạc |
Tiêu chuẩn chống cháy |
EN 1154:1996 A1:2002 |
Hướng dẫn tham khảo
Số TT cấp |
Số |
Diễn giải EN 1154:1996 + A1:2002
|
1 Mã tay đẩy |
3-4 |
3 = góc mở > 105° |
4 = góc mở 180° |
||
2 Độ bền |
8 |
8 = 500,000 lần kiểm tra |
3 Lực đóng |
1-7 |
1 = rộng cúa: Max. 750mm; cửa nặng: 20kg |
2 = rộng cửa: Max. 850mm; cửa nặng: 40kg |
||
3 = rộng cửa: Max. 950mm; cửa nặng: 80kg |
||
4 = rộng cửa: Max. 950mm; cửa nặng: 80kg |
||
5 = rộng cửa: Max. 1250mm; cửa nặng: 100kg |
||
6 = rộng cửa: Max. 1400mm; cửa nặng: 120kg |
||
7 = rộng cửa: Max. 1600mm; cửa nặng: 180kg |
||
4 Chống cháy, kiểm soát khói |
0-1 |
0 = không phù hợp chống cháy, kiểm soát khói |
1 = phù hợp chống cháy, kiểm soát khói 1996 + A1:2002 |
||
5 An toàn |
1 |
1 = an toàn trong quá trình sử dụng |
6 Chống ăn mòn |
0-5 |
0 = không chống ăn mòn |
1 = chống ăn mòn thấp |
||
2 = chống ăn mòn trung bình |
||
3 = chống ăn mòn thường |
||
4 = chống ăn mòn cao |
||
5 = chống ăn mòn cực cao |
Bảng tham khảo lực đóng và kích thước/trọng lượng cửa
Lực đóng |
Rộng cửa max. |
Cửa nặng |
Momen đóng |
Momen mở Nm |
Hiệu quả khi mở %
|
|||
0°& 4° |
88° & 92° |
Góc mở bất kỳ |
0° & 60°
|
0° & 4°
|
||||
(mm) |
(kg) |
min. |
max. |
min. |
min. |
max. |
min. |
|
1 |
750 |
20 |
9 |
13 |
3 |
2 |
26 |
50 |
2 |
850 |
40 |
13 |
18 |
4 |
3 |
36 |
50 |
3 |
950 |
60 |
18 |
26 |
6 |
4 |
47 |
55 |
4 |
950 |
80 |
26 |
37 |
9 |
6 |
62 |
60 |
5 |
1250 |
100 |
37 |
54 |
12 |
8 |
83 |
65 |
6 |
1400 |
120 |
54 |
87 |
18 |
11 |
134 |
65 |
7 |
1,600 |
160 |
87 |
140 |
29 |
18 |
215 |
65 |