1.509.200₫
TƯ VẤN BÁN LẺ: 0962621614
TƯ VẤN BÁN ĐẠI LÝ: 0934681896
HỖ TRỢ KỸ THUẬT: 0949231231
TỔNG ĐÀI HƯNG THÀNH: 024.3274.76.76
Mã sản phẩm: 931.77.149
Hãng sản xuất: HAFELE (RPC)
Bảo hành: 36 tháng (Hotline 1800 1797)
1. Giảm giá, khuyến mại:
- Vui lòng liên hệ 02432747676, 0962621614 hoặc 0934681896 để biết chính sách khuyến mại cũng như để có giá tốt nhất.
2. Giao hàng và lắp đặt:
- Giao hàng miễn phí trong khu vực Hà Nội (với đơn hàng trên 5 triệu)
- Lắp đặt miễn phí hoặc có phí (tuỳ theo giá trị đơn hàng).
3. Trung tâm chăm sóc khách hàng:
- Trung tâm chăm sóc khách hàng Hưng Thành: 02432747676, 0949231231 (8h15' đến 17h30')
- Trung tâm chăm sóc khách hàng Hafele: 18001797 (8h30' đến 17h30').
Sản phẩm HAFELE (Đức) với hơn 100 năm thiết kế, xây dựng, thử nghiệm và sáng tạo luôn là những sản phẩm xuất sắc và tin cậy theo công nghệ, tiêu chuẩn của Đức, EU và Quốc tế. Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng E-0091, SGS, ISO 9001-2015 TUV SEAL, LGA và các giải thưởng “Red Dot”, “UX Design Awards”, Good Design Award, German Design Award, Interzum Award Quốc tế cho chất lượng, thiết kế sản phẩm và trải nghiệm người dùng
Thuộc tính |
Thông số |
Nhãn hiệu |
HAFELE (RPC) |
Mã sản phẩm |
931.77.149 |
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
Chức năng |
Đóng cửa tự động, lắp nổi |
Lực đóng |
EN2-5 |
Công dụng |
Lắp cho cửa gỗ, thép, nhôm. |
Giữ cửa |
Không |
Trọng lượng cửa tối đa |
100kg |
Chiều rộng cửa |
850-1250mm |
Góc cửa mở tối đa |
180 độ |
Chống cháy |
Có |
Điều chỉnh tốc độ chốt |
Không |
Điểu chỉnh tốc độ đóng |
Không |
Điều chỉnh lực phản |
Không |
Vật liệu |
Hợp kim nhôm |
Màu sắc |
Xám bạc |
Tham khảo thông số loại đóng cửa tự động
Số TT cấp |
Số |
Diễn giải EN 1154:1996 + A1:2002
|
1 Mã tay đẩy |
3-4 |
3 = góc mở > 105° |
4 = góc mở 180° |
||
2 Độ bền |
8 |
8 = 500,000 lần kiểm tra |
3 Lực đóng |
1-7 |
1 = rộng cúa: Max. 750mm; cửa nặng: 20 kg |
2 = rộng cửa: Max. 850mm; cửa nặng: 40 kg |
||
3 = rộng cửa: Max. 950mm; cửa nặng: 60 kg |
||
4 = rộng cửa: Max. 1100mm; cửa nặng: 80 kg |
||
5 = rộng cửa: Max. 1250mm; cửa nặng: 100 kg |
||
6 = rộng cửa: Max. 1400mm; cửa nặng: 115 kg |
||
7 = rộng cửa: Max. 1600mm; cửa nặng: 160 kg |
||
4 Chống cháy, kiểm soát khói |
0-1 |
0 = không phù hợp chống cháy, kiểm soát khói |
1 = phù hợp chống cháy, kiểm soát khói 1996 + A1:2002 |
||
5 An toàn |
1 |
1 = an toàn trong quá trình sử dụng |
6 Chống ăn mòn |
0-5 |
0 = không chống ăn mòn |
1 = chống ăn mòn thấp |
||
2 = chống ăn mòn trung bình |
||
3 = chống ăn mòn thường |
||
4 = chống ăn mòn cao |
||
5 = chống ăn mòn cực cao |
Bảng tham khảo lực đóng và kích thước/trọng lượng cửa
Lực đóng |
Rộng cửa max. |
Cửa nặng |
Momen đóng |
Momen mở Nm |
Hiệu quả khi mở %
|
|||
0°& 4° |
88° & 92° |
Góc mở bất kỳ |
0° & 60°
|
0° & 4°
|
||||
(mm) |
(kg) |
min. |
max. |
min. |
min. |
max. |
min. |
|
1 |
750 |
20 |
9 |
13 |
3 |
2 |
26 |
50 |
2 |
850 |
40 |
13 |
18 |
4 |
3 |
36 |
50 |
3 |
950 |
60 |
18 |
26 |
6 |
4 |
47 |
55 |
4 |
1100 |
80 |
26 |
37 |
9 |
6 |
62 |
60 |
5 |
1250 |
100 |
37 |
54 |
12 |
8 |
83 |
65 |
6 |
1400 |
115 |
54 |
87 |
18 |
11 |
134 |
65 |
7 |
1,600 |
160 |
87 |
140 |
29 |
18 |
215 |
65 |