71.170₫
TƯ VẤN BÁN LẺ: 0962621614
TƯ VẤN BÁN ĐẠI LÝ: 0934681896
HỖ TRỢ KỸ THUẬT: 0949231231
TỔNG ĐÀI HƯNG THÀNH: 024.3274.76.76
Hãng sản xuất: HAFELE (RPC)
Bảo hành: 60 tháng (Hotline 1800 1797)
Sản phẩm: Bản lề 315.06.750, đế 315.98.570
1. Giảm giá, khuyến mại:
- Vui lòng liên hệ 02432747676, 0962621614 hoặc 0934681896 để biết chính sách khuyến mại cũng như để có giá tốt nhất.
2. Giao hàng và lắp đặt:
- Giao hàng miễn phí trong khu vực Hà Nội (với đơn hàng trên 5 triệu)
- Lắp đặt miễn phí hoặc có phí (tuỳ theo giá trị đơn hàng).
3. Trung tâm chăm sóc khách hàng:
- Trung tâm chăm sóc khách hàng Hưng Thành: 02432747676, 0949231231 (8h15' đến 17h30')
- Trung tâm chăm sóc khách hàng Hafele: 18001797 (8h30' đến 17h30').
1. Tên hàng: Bản lề thẳng inox Hafele 315.06.750 (kèm đế)
2. Hãng sản xuất: Hafele
3. Thông tin chung bản lề thẳng inox Hafele 315.06.750 (kèm đế)
- Dùng cho cửa gỗ
- Có cơ chế đóng giảm chấn, bôi dầu tích hợp
- Gắn lắp: Gắn vào lỗ khoan, bắt vít
- Khoảng cách đến chén tối thiểu: 3 mm
- Loại khuỷu: Thẳng
- Khoảng cách đến chén tối đa: 7 mm
- Hệ chén bản lề: 48/6 mm
- Đường kính chén: 35 mm
- Phiên bản bản lề âm: Trùm ngoài
- Phụ kiện cửa để lắp ráp: Khoan lỗ chén
- Đối với độ dày cửa gỗ:
- Chiều sâu khoan chén: 12 mm
- Thông số (khoảng cách đến chén) trong bảng áp dụng với vị trí giữa của mặt bên vít điều chỉnh
- Điều chỉnh bằng đế gài:
+ Mặt bên: ± 2.5 mm
+ Chiều cao: ± 2 mm
+ Chiều sâu: ± 2 mm
- Mã đế bản lề giảm chấn inox Hafele Metalla SM SUS304 (kèm theo): 315.98.570
- Mã nắp bản lề giảm chấn inox Hafele Metalla SM SUS304: 315.59.008
* Thông số kỹ thuật bản lề thẳng inox Hafele 315.06.750 (kèm đế):
STT |
Thuộc tính |
Thông số |
1 |
Nhãn hiệu |
Hafele |
2 |
Mã sản phẩm |
Hafele 315.06.750 |
3 |
Chất liệu tay và chén bản lề |
Hợp kim |
4 |
Bề mặt hoàn thiện |
Bóng |
5 |
Góc mở |
110 độ |
6 |
Chiều sâu khoan chén |
12 mm |
7 |
Loại khuỷu |
Thẳng |
8 |
Điều chỉnh mặt bên |
±2.5 mm |
9 |
Điều chỉnh chiều cao |
±2 mm |
10 |
Điều chỉnh chiều sâu |
±2 mm |
11 |
Khoảng cách đến chén tối thiểu |
3 mm |
12 |
Khoảng cách đến chén tối đa |
7 mm |
13 |
Hệ chén bản lề |
48/6 mm |